Việt
Tử hệ
tử tính
liên hệ phụ tử
thâu nhận làm dưỡng tử.
Anh
filiative
filiation
Tử hệ, tử tính
Tử tính, tử hệ, liên hệ phụ tử, thâu nhận làm dưỡng tử.