Việt
Tb
Terbỉ
Tô-bi-a
nguyên tố terbium
Anh
Terbium
Terabyte
tobit
Đức
terbium
nguyên tố terbium, Tb (nguyên tố số 65)
Tô-bi-a, Tb
Terbium,Tb
Terbỉ, Tb
Terabyte /toán & tin/
Là một đơn vị đo kích thước dữ liệu. 1 TB tương đương 1000 GB (gigabyte) hoặc 1000000 MB (megabyte). 1PB (petabyte) = 1000 TB = 10 12 byte.
Tb /hóa học & vật liệu/
TB
Tb /nt/HOÁ/
[EN] Tb (terbium)
[VI] Tb