Việt
thượng tọa
Anh
Venerable
senior venerable
high master
high ranking master
Đức
Oberbonze in.
Ehrwürdiger
high master, high ranking master
Thượng Tọa
[VI] Thượng Tọa
[DE] Ehrwürdiger (Titel)
[EN] Venerable (title)
(Phật) Oberbonze in.