Việt
thể tích riêng
thể tích riêng phần
Anh
specific volume
partial volume
Đức
Spezifisches Volumen
Eigenvolumen
thể tích riêng, thể tích riêng phần
spezifisches Volumen /nt/V_LÝ/
[EN] specific volume
[VI] thể tích riêng
Eigenvolumen /nt/V_LÝ/
[EN] Specific Volume
[VI] Thể tích riêng