TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thời gian thế hệ

thời gian thế hệ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Anh

thời gian thế hệ

generation time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

 generation time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 version

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

thời gian thế hệ

Generationszeit

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Generationszeit

[EN] Generation time

[VI] Thời gian thế hệ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 generation time /y học/

thời gian thế hệ

generation time, version /toán & tin/

thời gian thế hệ

Một bản phát hành đặc trưng của sản phẩm phần mềm hoặc phần cứng. Số hiệu phiên bản lớn có nghĩa kiểu sản phẩm đó mới hơn. Ví dụ, MS - DOS 4. 0 là sản phẩm mới hơn so với MS - DOS 3. 3. Trong nhiều trường hợp số hiệu phiên bản không tuần tự mà nhảy bậc, như 3. 4 đến 3. 9 đối với MS - DOS. Có một số sản phẩm, như FileMaker chẳng hạn, các phiên bản khác nhau không được đánh số theo thứ tự FileMaker Plus FileMaker 4, và FileMaker 2.