TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thủy văn

thủy văn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Anh

thủy văn

Hydrology

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

 hydrographic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hydrogeography

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

hydrography

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

thủy văn

Hydrologie

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Hydrogeographie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Hydrographie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

thủy văn

Hydrogéographie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Hydrographie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Hydrologie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Hydrology

Thủy văn

The science dealing with the properties, distribution, and circulation of water.

Khoa học liên quan đến sự phân bố, tuần hoàn, và các đặc tính của dòng thủy lưu.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Thủy văn

[DE] Hydrogeographie

[EN] hydrogeography

[FR] Hydrogéographie

[VI] Thủy văn

Thủy văn

[DE] Hydrographie

[EN] hydrography

[FR] Hydrographie

[VI] Thủy văn

Thủy văn

[DE] Hydrologie

[EN] hydrology

[FR] Hydrologie

[VI] Thủy văn

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Hydrology

[DE] Hydrologie

[VI] Thủy văn

[EN] The science dealing with the properties, distribution, and circulation of water.

[VI] Khoa học liên quan đến sự phân bố, tuần hoàn, và các đặc tính của dòng thủy lưu.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hydrographic /hóa học & vật liệu/

thủy văn