Việt
thanh xoắn
dụng cụ xoắn
Anh
torsion bar
twisted bar
torsion rod
torsion bar n
Đức
Drehstab
Torsionsstab
Drillstab
[VI] Thanh xoắn, dụng cụ xoắn
[EN]
Drehstab /m/ÔTÔ/
[EN] torsion bar
[VI] thanh xoắn
Thanh xoắn (nối từ cuối thân xe đến cầu)
torsion bar /ô tô/
thanh xoắn (nối từ cuối thanh xe đến cầu
Torsionsstab,Drehstab
[EN] torsion rod, torsion bar
[VI] Thanh xoắn