hymeneal
Thuộc hôn nhân
marital
Thuộc hôn nhân, thuộc chuyện vợ chồng.
matrimonial
Thuộc hôn nhân, thuộc vợ chồng, phu thê.< BR> ~ impediment Ngăn trở hôn nhân, hạn chế hôn nhân. matrimonium (L.)< BR> Xem matrimony, marriage.< BR> ~ consecratum (contracted marriage) Hôn nhân khế ước, hôn nhân được chúc phúc [một số thần học gia hiện nay gọi đ