Việt
thuộc về pháp lý
thuộc về luật pháp.
Anh
legal
Legal
[VI] (adj) Thuộc về pháp lý, thuộc về luật pháp.
[EN] ~ corridor: Hành lang pháp lý; ~ framework: Khuôn khổ pháp lý; ~ environment: Môi trường pháp lý; ~ reform: Cải cách luật pháp.