TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thuộc về pháp lý

thuộc về pháp lý

 
Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

thuộc về luật pháp.

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Anh

thuộc về pháp lý

legal

 
Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Legal

[VI] (adj) Thuộc về pháp lý, thuộc về luật pháp.

[EN] ~ corridor: Hành lang pháp lý; ~ framework: Khuôn khổ pháp lý; ~ environment: Môi trường pháp lý; ~ reform: Cải cách luật pháp.

Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt

legal

thuộc về pháp lý