TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiểu khu

tiểu khu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển nông lâm Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

tiểu khu

 microdistrict

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Sub-zones

 
Từ điển nông lâm Anh-Việt

branch

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

subdiscipline

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

tiểu khu

Teilgebiet

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

tiểu khu

Sous-zone

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Tiểu khu

[DE] Teilgebiet

[EN] branch, subdiscipline

[FR] Sous-zone

[VI] Tiểu khu

Từ điển nông lâm Anh-Việt

Sub-zones

Tiểu khu (phân loại rừng)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 microdistrict /xây dựng/

tiểu khu