TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trạng thái không cân bằng

trạng thái không cân bằng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Ngân Hàng Anh Việt
Từ điển Kinh Tế Anh-Việt

Trạng thái bất cân

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Ngân Hàng Anh Việt
Từ điển Kinh Tế Anh-Việt

Anh

trạng thái không cân bằng

unbalanced state

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nonequilibrium state

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nonequilibrium state

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unbalanced state

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Disequilibrium

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Kinh Tế Anh-Việt

Trạng thái không cân bằng

Trạng thái bất cân; Trạng thái không cân bằng

Một trạng thái không cân bằng.

Từ điển Ngân Hàng Anh Việt

Trạng thái không cân bằng

Trạng thái bất cân; Trạng thái không cân bằng

Một trạng thái không cân bằng.

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Disequilibrium

Trạng thái bất cân; Trạng thái không cân bằng

Một trạng thái không cân bằng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

unbalanced state

trạng thái không cân bằng

nonequilibrium state

trạng thái không cân bằng

 nonequilibrium state /toán & tin/

trạng thái không cân bằng

 unbalanced state /toán & tin/

trạng thái không cân bằng

 nonequilibrium state, unbalanced state /xây dựng;điện;điện/

trạng thái không cân bằng