TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tri kiến

Tri Kiến

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

Cái nhìn

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

Anh

tri kiến

knowledge

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

knowledge and views

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

wisdom

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

tri kiến

Kenntnis

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

Vision

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

Tri kiến,Cái nhìn

[VI] Tri kiến; Cái nhìn

[DE] Vision

[EN]

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tri kiến

knowledge and views, wisdom

TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

Tri Kiến

[EN] knowledge

[DE] Kenntnis

[VI] Tri Kiến

[VI] kiến thức hiểu biết