TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trung tâm nghiên cứu

trung tâm nghiên cứu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

trung tâm nghiên cứu

research center

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

research centre

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 research center

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 research centre

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

research position/post

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

trung tâm nghiên cứu

Forschungsstätte

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Forschungsstelle

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Forschungszentrum

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

trung tâm nghiên cứu

Centre de recherche

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Forschungszentrum /nt/V_THÔNG/

[EN] research center (Mỹ), research centre (Anh)

[VI] trung tâm nghiên cứu

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Trung tâm nghiên cứu

[DE] Forschungsstelle

[EN] research position/post

[FR] Centre de recherche

[VI] Trung tâm nghiên cứu

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Forschungsstätte

[EN] research centre

[VI] trung tâm nghiên cứu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

research center

trung tâm nghiên cứu

 research center, research centre /xây dựng;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/

trung tâm nghiên cứu