Federring /m/CNSX/
[EN] lock washer
[VI] vòng đệm hãm
Federring /m/CƠ/
[EN] lock washer
[VI] vòng đệm hãm
Sperrscheibe /f/CƠ/
[EN] lock washer
[VI] vòng đệm hãm, vòng đệm vênh
Sicherungsscheibe /f/CNSX/
[EN] retaining washer
[VI] vòng đệm hãm, vòng đệm khoá
Sicherungsscheibe /f/CƠ/
[EN] lock washer
[VI] vòng đệm hãm, vòng đệm khoá
Federring /m/CT_MÁY/
[EN] lock washer, split washer, spring clip
[VI] vòng đệm hãm, vòng đệm tách kẹp lò xo