Việt
van cổng
van cửa
van trượt
van cửa âu
van cống
Anh
gate valve
Shutter
Đức
Schieber
Schieberventil
van cửa, van trượt, van cổng, van cửa âu, van cống
Schieberventil /nt/TH_LỰC/
[EN] gate valve
[VI] van cửa, van cổng
gate valve /cơ khí & công trình/
van cổng (đóng hai chiều)
[EN] Shutter
[VI] Van cổng
[VI] van cổng