TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

việt nam

Việt Nam

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

việt nam

vietnamesisch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Vietnam

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vietnam /n/

Việt nam; Sozialistische Republik Vietnam nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt nam.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Việt Nam

vietnamesisch; người Việt Nam Vietnamese m; nước Việt Nam Cộng hòa Xã hội chủ nghỉa Việt Nam Sozialistische Republik Vietnam.