TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

axít

Axít

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

axít

acid

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

 acid

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

axít

Säuren

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 acid /điện/

axít

Chất điện giải trong bình acqui, hỗn hợp axit sunfuric và nước.

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

acid

axít

Một chất được đặc trưng khi phản ứng với bazơ hay alkali trong nước thì tạo thành muối. Một axít giải phóng ion hydrogen nhờ vào sự phân ly trong nước, có pH thấp hơn 7.

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Säuren

[VI] Axít

[EN] acid