Việt
Bàn cắt
Anh
cuing table
cutting table
Đức
Schneidetisch
v Außengewinde (Bolzengewinde), z.B. mit Schneideisen. Innengewinde (Bild 2)
Ren ngoài (ren của bu lông), thí dụ với bàn cắt ren hay lưỡi tiện ren.
[EN] cutting table
[VI] bàn cắt,