radius of curvature /toán & tin/
bán kính cong (còn gọi là bán kính chính khúc)
radius of curve
bán kính cong (bán kính đoạn đường cong)
radius of curve
bán kính cong (bán kính đoạn đường cong)
radius of curvature /y học/
bán kính cong
radius curvature /y học/
bán kính cong
radius of curvature /y học/
bán kính cong (còn gọi là bán kính chính khúc)
radius of bend /y học/
bán kính cong
radius of curvature
bán kính cong
radius of bend
bán kính cong
radius curvature
bán kính cong
curve radius
bán kính cong
curve radius
bán kính cong
radius of curvature
bán kính cong (còn gọi là bán kính chính khúc)
radius of curve /xây dựng/
bán kính cong (bán kính đoạn đường cong)
radius of curvature /toán & tin/
bán kính cong (còn gọi là bán kính chính khúc)