TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bê tông cốt thép

Bê tông cốt thép

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Anh

bê tông cốt thép

Reinforced concrete

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Armoured concrete

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

steel concrete

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ferroconcrete

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 ferro concrete

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mass concrete

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plain concrete

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reinforced concrete

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

plain concrete

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mass concrete

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ferro concrete

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

steel reinforced concrete

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 armoured concrete

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ferro-concrete

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

bê tông cốt thép

Stahlbeton

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bewehrter Beton

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

bê tông cốt thép

Béton armé

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Sie treten besonders an Stahlbeton, metallischen Werkstoffen (Bronze, Zink, Kupfer, Stahl) und Glas auf.

Đặc biệt xảy ra ở bê tông cốt thép, vật liệu kim loại (đồng thiếc,kẽm, đồng, thép) và thủy tinh.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bekannte Verbundstoffe sind Stahlbeton, Drahtglas oder drahtverstärkte Autoreifen.

Vật liệu composite phổ biến là bê tông cốt thép hoặc vỏ xe ô tô được gia cường bằng sợi thép.

Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Bê tông cốt thép

Armoured concrete

Bê tông cốt thép

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

reinforced concrete

Bê tông cốt thép

Bê tông xi măng bình thường có cốt thép có thể là thanh thép tròn, lưới thép mắt lưới hình thoi hay lưới thép hàn.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

armoured concrete

bê tông cốt thép

reinforced concrete

bê tông cốt thép

steel concrete

bê tông cốt thép

ferro-concrete

bê tông cốt thép

Từ điển tổng quát Anh-Việt

steel concrete

bê tông cốt thép

Armoured concrete

Bê tông cốt thép

reinforced concrete

bê tông cốt thép

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ferro concrete

bê tông cốt thép

 mass concrete

bê tông cốt thép

 plain concrete

bê tông cốt thép

 reinforced concrete

bê tông cốt thép

plain concrete

bê tông cốt thép

mass concrete

bê tông cốt thép

armoured concrete

bê tông cốt thép

ferro concrete

bê tông cốt thép

reinforced concrete

bê tông cốt thép

steel concrete

bê tông cốt thép

steel reinforced concrete

bê tông cốt thép

 armoured concrete

bê tông cốt thép

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stahlbeton /m/VT_THUỶ/

[EN] ferroconcrete

[VI] bê tông cốt thép (đóng tàu)

bewehrter Beton /m/XD/

[EN] reinforced concrete

[VI] bê tông cốt thép

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

steel concrete

bê tông cốt thép

Armoured concrete

Bê tông cốt thép

reinforced concrete

bê tông cốt thép

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Stahlbeton

[VI] Bê tông cốt thép

[EN] reinforced concrete

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Bê tông cốt thép

[EN] Reinforced concrete

[VI] Bê tông cốt thép

[FR] Béton armé

[VI] Bêtông ximăng có bố trí cốt thép chịu lực.