Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt) |
v Temperaturabhängige Ladespannung. |
Điện áp nạp bình ắc quy được điều chỉnh theo nhiệt độ. |
Anwendung: Teile der Innenausstattung, Batteriekästen. |
Ứng dụng: Các bộ phận trang bị trong xe, vỏ bình ắc quy. |
Arbeitsbereich: Kfz-Werkstatt Berufsgruppe: Kfz-Mechatroniker Tätigkeit: Batterieservice |
Nhóm nghề nghiệp: Thợ cơ điện tử ô tô Công việc: Bảo trì bình ắc quy |
v Hochspannungs-Kondensatorzündung ohne oder mit Batterie |
Hệ thống đánh lửa bằng tụ điện cao áp có hay không có bình ắc quy |
Chuyên ngành CN Hóa (nnt) |
Warnung vor Gefahren durch Batterien |
Cảnh báo nguy hiểm bình ắc quy |