TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bình ắc quy

Bình ắc quy

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Anh

bình ắc quy

accumulator battery n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Temperaturabhängige Ladespannung.

Điện áp nạp bình ắc quy được điều chỉnh theo nhiệt độ.

Anwendung: Teile der Innenausstattung, Batteriekästen.

Ứng dụng: Các bộ phận trang bị trong xe, vỏ bình ắc quy.

Arbeitsbereich: Kfz-Werkstatt Berufsgruppe: Kfz-Mechatroniker Tätigkeit: Batterieservice

Nhóm nghề nghiệp: Thợ cơ điện tử ô tô Công việc: Bảo trì bình ắc quy

v Hochspannungs-Kondensatorzündung ohne oder mit Batterie

Hệ thống đánh lửa bằng tụ điện cao áp có hay không có bình ắc quy

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Warnung vor Gefahren durch Batterien

Cảnh báo nguy hiểm bình ắc quy

Từ điển ô tô Anh-Việt

accumulator battery n.

Bình ắc quy