TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Schlammräumer entfernen diesen Vorklärschlamm oder Rohschlamm, der anschließend weiterbehandelt wird.

Thiết bị dọn bùn có chức năng loại bùn đáy hay bùn thô và chúng được xử lý tiếp tục.

Dabei scheiden sich weitere unlösliche organische Stoffe an der Oberfläche oder am Boden ab (z. B. Fette und Öle als Schwimmschlamm, andere unlösliche organische Stoffe als Bodenschlamm).

Ở đây các phân tử hữu cơ không hòa tan được tách ra hoặc nằm trên mặt nước hoặc lắng xuống đáy (thí dụ chất béo và các loại dầu như cặn bã, các chất hữu cơ không hòa tan khác) thành bùn đáy.