TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bơm tiếp vận

Bơm tiếp vận

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bơm tiếp vận

supply pump

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

transfer pump

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fuel transfer pump

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fuel transfer pump

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 supply-pump

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transfer pump

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bơm tiếp vận

Vorlaufpumpe

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

In-Tank-Pumpen.

Bơm tiếp vận trong thùng.

v Kraftstoffförderpumpe ist defekt.

Bơm tiếp vận bị hỏng.

Vorförderpumpe.

Bơm tiếp vận sơ cấp.

In-Line-Pumpen.

Bơm tiếp vận trên đường ống.

Pumpe läuft nicht

Bơm tiếp vận không hoạt động

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

transfer pump

bơm tiếp vận

fuel transfer pump

bơm tiếp vận

 fuel transfer pump, supply-pump, transfer pump

bơm tiếp vận

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Vorlaufpumpe

[EN] supply pump

[VI] Bơm tiếp vận