TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bạn cùng công tác

bạn lao động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bạn cùng công tác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bạn đồng sự.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

bạn cùng công tác

Arbeitskoliegin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mitgeselle

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Arbeitskoliegin /f =, -nen/

bạn lao động, bạn cùng công tác; đồng nghiệp; -

Mitgeselle /m -n, -n (cổ)/

bạn cùng công tác, bạn đồng sự.