Việt
bản in thủ
bản mô rat.
bản mô rát.
Đức
Probeabzug
Korrekturabzug
Korrekturfahne
Probeabzug /m -(e)s, -Züge/
bản in thủ; Probe
Korrekturabzug /m -(e)s, -Züge/
bản in thủ, bản mô rat.
Korrekturfahne /f =, -n (in)/
bản in thủ, bản mô rát.