TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bản vẽ thi công

Bản vẽ thi công

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

- bản vẽ chi tiết

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

bản vẽ chế tạo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
bản vẽ thi công

bản vẽ thi công

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bản vẽ thi công

Erection plan

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt

working drawing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 as-built drawings

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 building drawing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 construction drawing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 erection drawing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 erection plan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shop drawing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 working drawing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 working drawings

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

building drawing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

construction drawing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

erection drawing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

shop drawing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

as-built drawings

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

working drawings

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Working/Construction drawings

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

drain line detail drawing

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
bản vẽ thi công

 working drawing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

working drawing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bản vẽ thi công

Abwasserleitung Ausführungszeichnungen

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Werkzeichnung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fertigungszeichnung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Werkzeichnung /f/CT_MÁY/

[EN] working drawing

[VI] bản vẽ thi công, bản vẽ chế tạo

Fertigungszeichnung /f/CT_MÁY/

[EN] working drawing

[VI] bản vẽ thi công, bản vẽ chế tạo

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Abwasserleitung Ausführungszeichnungen

[VI] - bản vẽ chi tiết, bản vẽ thi công

[EN] drain line detail drawing

Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Bản vẽ thi công

Bản vẽ thi công

Working/Construction drawings

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Erection plan

Bản vẽ thi công

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 working drawing /xây dựng/

bản vẽ (kỹ thuật) thi công

 as-built drawings /xây dựng/

bản vẽ thi công

 building drawing /xây dựng/

bản vẽ thi công

 construction drawing /xây dựng/

bản vẽ thi công

 erection drawing /xây dựng/

bản vẽ thi công

 erection plan /xây dựng/

bản vẽ thi công

 shop drawing /xây dựng/

bản vẽ thi công

 working drawing /xây dựng/

bản vẽ thi công

 working drawings /xây dựng/

bản vẽ thi công

 working drawing

bản vẽ (kỹ thuật) thi công

 as-built drawings

bản vẽ thi công

 erection drawing

bản vẽ thi công

 erection plan

bản vẽ thi công

 shop drawing

bản vẽ thi công

 working drawing

bản vẽ thi công

 working drawings

bản vẽ thi công

working drawing

bản vẽ (kỹ thuật) thi công

building drawing

bản vẽ thi công

construction drawing

bản vẽ thi công

erection drawing

bản vẽ thi công

shop drawing

bản vẽ thi công

working drawing

bản vẽ thi công

as-built drawings

bản vẽ thi công

working drawings

bản vẽ thi công

erection plan

bản vẽ thi công

 working drawing /xây dựng/

bản vẽ (kỹ thuật) thi công

 as-built drawings, building drawing, construction drawing, erection drawing, erection plan, shop drawing, working drawings, working drawing /xây dựng/

bản vẽ thi công

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Erection plan

Bản vẽ thi công