TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bảo đảm chất lượng

Bảo đảm chất lượng

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

an toàn chất lượng

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Anh

bảo đảm chất lượng

quality assurance

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Quality assurance

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Guality assurance

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

bảo đảm chất lượng

Qualitätssicherung

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Gualitätssicherung

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Planung und Überwachung aller QS-Aktivitäten zur Sicherung der Produktqualität

Hoạch định và giám sát tất cả các hoạt động bảo đảm chất lượng để bảo đảm chất lượng sản phẩm

185 Qualitätssicherungsmaßnahmen

185 Những biện pháp bảo đảm chất lượng

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Der Qualitätssicherung

Bảo đảm chất lượng

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Qualitätssicherung

Bảo đảm chất lượng

Gewährleistungsumfang

Phạm vi bảo đảm chất lượng

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Qualitätssicherung

[VI] Bảo đảm chất lượng, an toàn chất lượng

[EN] quality assurance

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Qualitätssicherung

[VI] bảo đảm chất lượng

[EN] Quality assurance

Gualitätssicherung

[VI] Bảo đảm chất lượng

[EN] Guality assurance

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Qualitätssicherung

[EN] quality assurance

[VI] Bảo đảm chất lượng

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Qualitätssicherung

[VI] Bảo đảm chất lượng

[EN] quality assurance