Việt
Bảo đảm chất lượng
an toàn chất lượng
Anh
quality assurance
Quality assurance
Guality assurance
Đức
Qualitätssicherung
Gualitätssicherung
Planung und Überwachung aller QS-Aktivitäten zur Sicherung der Produktqualität
Hoạch định và giám sát tất cả các hoạt động bảo đảm chất lượng để bảo đảm chất lượng sản phẩm
185 Qualitätssicherungsmaßnahmen
185 Những biện pháp bảo đảm chất lượng
v Der Qualitätssicherung
Gewährleistungsumfang
Phạm vi bảo đảm chất lượng
[VI] Bảo đảm chất lượng, an toàn chất lượng
[EN] quality assurance
[VI] bảo đảm chất lượng
[EN] Quality assurance
[VI] Bảo đảm chất lượng
[EN] Guality assurance