Việt
Bảo vệ mái dốc
Anh
Slope protection
Slope Protection
Pháp
Protection de talus
bảo vệ mái dốc
Slope Protection /xây dựng/
[EN] Slope protection
[VI] Bảo vệ mái dốc
[FR] Protection de talus
[VI] Đề phòng taluy xói mòn, sụt lở bằng các biện pháp trồng cây, lát đá, tường bao, phủ vải địa kỹ thuật.