TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bảo vệ mái dốc

Bảo vệ mái dốc

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Anh

bảo vệ mái dốc

Slope protection

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

 Slope Protection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Pháp

bảo vệ mái dốc

Protection de talus

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Bảo vệ mái dốc

Bảo vệ mái dốc

Slope protection

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Slope Protection

bảo vệ mái dốc

Slope Protection

bảo vệ mái dốc

 Slope Protection /xây dựng/

bảo vệ mái dốc

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Bảo vệ mái dốc

[EN] Slope protection

[VI] Bảo vệ mái dốc

[FR] Protection de talus

[VI] Đề phòng taluy xói mòn, sụt lở bằng các biện pháp trồng cây, lát đá, tường bao, phủ vải địa kỹ thuật.