TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bắt bu lông

bắt bu lông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vặn bu lông

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bắt bu lông

 bolting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bolt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bắt bu lông

verschrauben

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Ventilator ist bei ihr mit dem Kupplungskörper verschraubt.

Quạt được bắt bu lông vào thân của bộ ly hợp.

Die Pleuellager werden in Pleuelfuß und Pleueldeckel eingelegt und verschraubt.

Bạc thanh truyền được đặt và bắt bu lông vào đầu to thanh truyền.

Sie werden als einzeln stehende Rippenzylinder mit dem Kurbelgehäuse verschraubt.

Những xi lanh cánh tản nhiệt rời được bắt bu lông vào hộp trục khuỷu.

Die Hauptlagerschalen werden in Lagerstuhl und Lagerdeckel eingelegt und verschraubt.

Vỏ ổ đỡ chính được đặt và bắt bu lông vào đế ổ đỡ và nắp ổ đỡ.

Das Gehäuseunterteil ist als Ölwanne ausgebildet und wird öldicht mit dem Kurbelgehäuseoberteil verschraubt.

Nửa dưới hộp trục khuỷu tạo thành cacte dầu và được bắt bu lông kín dầu vào các te trên.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verschrauben /vt/CNSX/

[EN] bolt

[VI] vặn bu lông, bắt bu lông

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bolting

bắt bu lông

 bolting /dệt may/

bắt bu lông

 bolting

bắt bu lông

Nối các chi tiết với nhau sử dụng bu lông, đai ốc hay đinh tán; phương tiện thông thường để khớp các chi tiết máy bằng thép.

The joining of parts by using nuts, bolts, or studs; the usual means of fixing together steel parts..