Việt
bắt khả xâm phạm
không được đụng đến.
không dược vi phạm.
Đức
unantastbar
unverletzbar
unantastbar /a/
bắt khả xâm phạm, không được đụng đến.
unverletzbar /a/
1. bắt khả xâm phạm; 2. không dược vi phạm.