TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Kleiner gleich (z. B. der Wert y ist kleiner gleich 10)

Nhỏ hơn hoặc bằng (t.d. giá trị y nhỏ hơn hoặc bằng 10)

Größer gleich (z. B. der Wert y ist größer gleich 10)

Lớn hơn hoặc bằng (t.d. giá trị y lớn hơn hoặc bằng 10)

Chemische Symbole für vorgeschriebene zusätzliche Elemente, falls erforderlich mit einer nachgestellten einstelligen Zahl für den 10 fachen Massenanteil des Elementes (auf 0,1 % gerundet)

Ký hiệu của nguyên tố phụ theo quy định, nếu cần thiết phải kèm theo sau một chữ số bằng 10 lần hàm lượng của nguyên tố đó (làm tròn lên 0,1 %)