TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bể trộn

Bể trộn

 
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bể trộn

Mixing tank

 
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước

 bending tank

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mixer-agitator tank

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mixing chamber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mixing chamber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Zu Beginn werden alle flüssigen und pastösen Bestandteile wie Weichmacher, Stabilisatoren, Additive sowie Farbstoff- bzw. Treibmittelpasten in den Mischbehälter gegeben und bei niedriger Rührerdrehzahl vorhomogenisiert.

Khi bắt đầu, tất cả các thành phần lỏng và các thành phần nhão như chất làm mềm, chất ổn định, chất phụ gia cũng như phẩm màu hoặc chất làm trương nở được cho vào bể trộn và được trộn đều sơ bộ với tốc độ chậm.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bending tank, mixer-agitator tank, mixing chamber

bể trộn

mixing chamber

bể trộn

 bending tank

bể trộn

Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước

Mixing tank

Bể trộn