TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Bauform der Lithium-Polymer-Akkus unterliegt dadurch kaum Beschränkungen.

Như vậy, hình dạng thiết kế của ắc quy lithi-polyme không bị hạn chế.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Natürlich sind die Einsatzmöglichkeiten der Kunststoffe begrenzt.

Tất nhiên khả năng sử dụng chất dẻo bị hạn chế.

Allerdings sind hier auchdie Umformgrade begrenzt.

Tuy nhiên độ biến dạng trong phương pháp này cũng bị hạn chế.

Die Anzahl der Alternativen und deren jeweilige Längeunterliegen keiner Beschränkung.

Số lượng nhánh chọn lựa cũng như độ dài củamỗi nhánh không bị hạn chế.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Einschränkungen ergeben sich allerdings durch die Werkstoffe.

Tuy nhiên chúng cũng bị hạn chế do vật liệu.