Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt) |
Die Bauform der Lithium-Polymer-Akkus unterliegt dadurch kaum Beschränkungen. |
Như vậy, hình dạng thiết kế của ắc quy lithi-polyme không bị hạn chế. |
Chuyên ngành chất dẻo (nnt) |
Natürlich sind die Einsatzmöglichkeiten der Kunststoffe begrenzt. |
Tất nhiên khả năng sử dụng chất dẻo bị hạn chế. |
Allerdings sind hier auchdie Umformgrade begrenzt. |
Tuy nhiên độ biến dạng trong phương pháp này cũng bị hạn chế. |
Die Anzahl der Alternativen und deren jeweilige Längeunterliegen keiner Beschränkung. |
Số lượng nhánh chọn lựa cũng như độ dài củamỗi nhánh không bị hạn chế. |
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt) |
Einschränkungen ergeben sich allerdings durch die Werkstoffe. |
Tuy nhiên chúng cũng bị hạn chế do vật liệu. |