Việt
Bố tát
Anh
bodhisattva
discipline reciting day
Ein Kind, das unter der Ohrfeige des Vaters zusammenzuckt, der Vater mit zornverzerrtem Gesicht, ohne Verständnis für das Kind.
Một đứa nhỏ co rúm người vì bỉ bố tát tai, còn ông bố nhăn nhó giận dữ vì không hiểu nổi đứa bé.
A child wincing from his father’s slap, the father’s lips twisted in anger, the child not understanding.
bố tát