TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bố tát

Bố tát

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

bố tát

bodhisattva

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

discipline reciting day

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Ein Kind, das unter der Ohrfeige des Vaters zusammenzuckt, der Vater mit zornverzerrtem Gesicht, ohne Verständnis für das Kind.

Một đứa nhỏ co rúm người vì bỉ bố tát tai, còn ông bố nhăn nhó giận dữ vì không hiểu nổi đứa bé.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A child wincing from his father’s slap, the father’s lips twisted in anger, the child not understanding.

Một đứa nhỏ co rúm người vì bỉ bố tát tai, còn ông bố nhăn nhó giận dữ vì không hiểu nổi đứa bé.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

bố tát

discipline reciting day

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bodhisattva

Bố tát