TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bốn bên

Bốn bên

 
Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt

Nhóm 4 nư ớc

 
Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt

Anh

bốn bên

Quadrilaterals

 
Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt
Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt

Quadrilaterals

Bốn bên; Nhóm 4 nư ớc

Các cuộc đàm phán về chính sách Thương mại định kỳ giữa Hoa Kỳ, Cộng đồng Châu Âu, Nhật và Canada. Nay đượcsử dụng để chỉ nhóm 4 nước này. Thường đượcgọi tắt là Tứ cư ờng ưQuads. Xem thêm minilateralism.