TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ điều khiển điện tử

Bộ điều khiển điện tử

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ECU

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

hộp đen

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Anh

bộ điều khiển điện tử

electronic controller

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Electronic control unit

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

 electronic controller

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

module n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

ECU

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Đức

bộ điều khiển điện tử

Elektronisches Steuergerät

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Elektronisches Steuergerät.

Bộ điều khiển điện tử.

v Elektronisches Steuergerät

Bộ điều khiển điện tử

v Elektronischem Steuergerät

Bộ điều khiển điện tử

Elektron. Steuergerät

Bộ điều khiển điện tử

Elektronisches Steuergerät

Bộ điều khiển điện tử

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

electronic controller

bộ điều khiển điện tử

Từ điển ô tô Anh-Việt

module n.

Bộ điều khiển điện tử

ECU

Bộ điều khiển điện tử, ECU, hộp đen

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electronic controller /đo lường & điều khiển/

bộ điều khiển điện tử

 electronic controller /toán & tin/

bộ điều khiển điện tử

electronic controller

bộ điều khiển điện tử

 electronic controller

bộ điều khiển điện tử

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Elektronisches Steuergerät

[EN] Electronic control unit (ABS)

[VI] Bộ điều khiển điện tử (ABS)