Việt
Bộ điều khiển điện tử
ECU
hộp đen
Anh
electronic controller
Electronic control unit
module n.
Đức
Elektronisches Steuergerät
Elektronisches Steuergerät.
Bộ điều khiển điện tử.
v Elektronisches Steuergerät
v Elektronischem Steuergerät
Elektron. Steuergerät
bộ điều khiển điện tử
Bộ điều khiển điện tử, ECU, hộp đen
electronic controller /đo lường & điều khiển/
electronic controller /toán & tin/
[EN] Electronic control unit (ABS)
[VI] Bộ điều khiển điện tử (ABS)