TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ giảm áp suất

Bộ giảm áp suất

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

bộ giảm áp suất

pressure reducer

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

reducing regulator

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

 reducer redistribution

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pressure reducer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bộ giảm áp suất

Druckminderer

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Druckreduzierer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Druckminderer (Bild 1).

Bộ giảm áp suất (Hình 1).

Einstellschraube des Druckminderers zurückdrehen.

Vặn ngược vít chỉnh của bộ giảm áp suất lại.

Der Druckminderer wird am Flaschenventil angeschlossen, er reduziert den hohen Druck in der Flasche auf den jeweiligen Arbeitsdruck.

Bộ giảm áp suất được gắn vào van bình hơi, làm giảm áp suất cao trong bình đến áp suất làm việc.

Vor dem Anschließen des Druckminderers Flaschenventil kurz öffnen, um Schmutzteilchen aus dem Anschluss auszublasen.

Trước khi gắn bộ giảm áp suất vào, mở van bình hơi xả một chút để thổi sạch chất bẩn ở vị trí gắn.

Sie wird als Gebrauchsstellenvorlage am Druckminderer oder als Einzelflaschensicherung am Schweißbrenner angeschlossen.

Nó được gắn làm bộ an toàn trước tại chỗ sử dụng cho bộ giảm áp suất hoặc làm bộ an toàn trước của mỗi bình ở đèn hàn.

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Druckminderer

[VI] Bộ giảm áp suất

[EN] Pressure reducer

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Druckminderer /m/VTHK/

[EN] pressure reducer

[VI] bộ giảm áp suất

Druckreduzierer /m/DHV_TRỤ/

[EN] pressure reducer

[VI] bộ giảm áp suất (tàu vũ trụ)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pressure reducer /hóa học & vật liệu/

bộ giảm áp suất

pressure reducer, reducer redistribution /cơ khí & công trình/

bộ giảm áp suất

 pressure reducer /giao thông & vận tải/

bộ giảm áp suất

pressure reducer

bộ giảm áp suất

 pressure reducer /hóa học & vật liệu/

bộ giảm áp suất

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Druckminderer

[EN] reducing regulator, pressure reducer

[VI] Bộ giảm áp suất