TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ lọc dầu

Bộ lọc dầu

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bộ lọc dầu

oil filter

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

oil cleaner

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 oil cleaner

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 oil filter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

oil filter n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

oil trainer

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

oil extractor

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

oil strainer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

oil filler

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bộ lọc dầu

Ölfilter

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ölsieb

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Öleinfüllstutzen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Schmierölfilter

Bộ lọc dầu

Wechselölfilter.

Thay bộ lọc dầu.

Ölvorratsbehälter und Ölfilter.

Bình chứa dầu và bộ lọc dầu.

Ölpumpe, Ölkühler, Ölfilter

Bơm dầu, bộ làm mát dầu, bộ lọc dầu

Ein separater Druckölfilter sorgt ein für die Reinigung des Getriebeöls.

Một bộ lọc dầu có áp riêng biệt được dùng để lọc sạch dầu hộp số.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ölsieb /nt/ÔTÔ/

[EN] oil strainer

[VI] bộ lọc dầu

Öleinfüllstutzen /m/ÔTÔ/

[EN] oil filler

[VI] bộ lọc dầu (động cơ)

Ölfilter /nt/ÔTÔ, CT_MÁY, CƠ/

[EN] oil filter

[VI] bộ lọc dầu (bôi trơn)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

oil extractor

bộ lọc dầu (tách dầu và phoi kim loại)

oil filter

bộ lọc dầu

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

oil trainer

bộ lọc dầu

Từ điển ô tô Anh-Việt

oil filter n.

Bộ lọc dầu (nhớt)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

oil cleaner

bộ lọc dầu

 oil cleaner, oil filter

bộ lọc dầu

 oil filter /ô tô/

bộ lọc dầu (nhớt)

oil filter

bộ lọc dầu

oil filter

bộ lọc dầu (nhớt)

oil filter /ô tô/

bộ lọc dầu

oil filter /ô tô/

bộ lọc dầu (nhớt)

 oil cleaner /hóa học & vật liệu/

bộ lọc dầu

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Ölfilter

[EN] oil filter

[VI] Bộ lọc dầu