TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ phát đáp

Bộ phát đáp

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bộ phát đáp

transponder

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 transponder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bộ phát đáp

Transponder

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Transponder. Er besteht aus …

Bộ phát đáp gồm có:

Energieversorgung des Transponders.

Cung cấp điện cho bộ phát đáp.

v Transponder im Schlüssel/in der Chipkarte

Bộ phát đáp trong chìa khóa hoặc thẻ chip

Nach dem Einstecken des Schlüssels übermittelt der Transponder seinen Schlüsselcode.

Sau khi chìa khóa được cắm vào ổ khóa, bộ phát đáp truyền đi mã chìa khóa.

Elektronischer Schlüssel. Er besteht aus der Fernbedienung mit Transponder und Spannungsversorgung.

Chìa khóa điện tử gồm có bộ điều khiển từ xa với bộ phát đáp và nguồn cung cấp điện.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transponder

bộ phát đáp

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Transponder /m/VT&RĐ, DHV_TRỤ, V_THÔNG/

[EN] transponder

[VI] bộ phát đáp (vô tuyến)

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Transponder

[EN] transponder

[VI] Bộ phát đáp