Việt
Bộ phát đáp
Anh
transponder
Đức
Transponder
Transponder. Er besteht aus …
Bộ phát đáp gồm có:
Energieversorgung des Transponders.
Cung cấp điện cho bộ phát đáp.
v Transponder im Schlüssel/in der Chipkarte
Bộ phát đáp trong chìa khóa hoặc thẻ chip
Nach dem Einstecken des Schlüssels übermittelt der Transponder seinen Schlüsselcode.
Sau khi chìa khóa được cắm vào ổ khóa, bộ phát đáp truyền đi mã chìa khóa.
Elektronischer Schlüssel. Er besteht aus der Fernbedienung mit Transponder und Spannungsversorgung.
Chìa khóa điện tử gồm có bộ điều khiển từ xa với bộ phát đáp và nguồn cung cấp điện.
bộ phát đáp
Transponder /m/VT&RĐ, DHV_TRỤ, V_THÔNG/
[EN] transponder
[VI] bộ phát đáp (vô tuyến)
[VI] Bộ phát đáp