TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ tích áp

Bộ tích áp

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bộ tích áp

pressure accumulator

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

pressure accumulator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pressure accumulator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bộ tích áp

Druckspeicher

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Federspeicher

Bộ tích áp bằng lò xo

Vorratskammer und Druckspeicher

Buồng dự trữ và bộ tích áp

Vorratskammer und Druckspeicher.

Buồng dự trữ và bộ tích áp.

Der Niederdruckspeicher AC wird befüllt.

Bộ tích áp thấp (AC) được nạp đầy.

Der Druck im Druckspeicher beträgt ca. 150 bar.

Áp suất trong bộ tích áp vào khoảng 150 bar.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pressure accumulator /cơ khí & công trình/

bộ tích áp

 pressure accumulator /ô tô/

bộ tích áp

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Druckspeicher

[EN] pressure accumulator

[VI] Bộ tích áp