TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ truyền động bánh răng hành tinh

Bộ truyền động bánh răng hành tinh

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bộ truyền động bánh răng hành tinh

Planetary gear

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

planetary gear set

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bộ truyền động bánh răng hành tinh

Planetengetriebe

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Planetengetriebesatz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ein einfacher Planetenradsatz (Bild 1) besteht aus

Một bộ truyền động bánh răng hành tinh đơn giản

Planetenradgetriebe (Bild 2, rechts).

Bộ truyền động bánh răng hành tinh (Hình 2, bên phải).

Beispiel eines 3-Gang-Planetengetriebes

Thí dụ cho bộ truyền động bánh răng hành tinh 3 số

Als Planetengetriebe werden verwendet:

Các loại sau được dùng làm bộ truyền động bánh răng hành tinh:

Kopplungen zwischen Antrieb und Planetengetriebe

Kết hợp giữa bộ truyền động và bộ truyền động bánh răng hành tinh (Hình 3):

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Planetengetriebesatz /m/ÔTÔ/

[EN] planetary gear set

[VI] bộ truyền động bánh răng hành tinh

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Planetengetriebe

[EN] Planetary gear

[VI] Bộ truyền động bánh răng hành tinh