Việt
Biến áp cách ly
Anh
isolation transformer
isolating transformer
Đức
Trenntransformator
Der Trenntransformator hat meistens ein Übersetzungsverhältnis von 1:1, d.h. er verändert nicht die Spannungshöhe.
Biến áp cách ly thường có tỷ số biến áp 1:1 do vậy biến áp không làm thay đổi điện áp.
Falls das Messobjekt dann mit einer Wech selspannung von mehr als 50 V betrieben wird muss aus Sicherheitsgründen ein Netzgerät oder ein Trenntransformator verwendet werden.
Trường hợp đối tượng đo có điện áp AC lớn hơn 50 V thì phải dùng bộ đổi điện (bộ nguồn) hay một biến áp cách ly vì lý do an toàn.
isolation transformer /điện/
biến áp cách ly
isolation transformer /y học/
Trenntransformator /m/M_TÍNH, KT_ĐIỆN/
[EN] isolation transformer
[VI] biến áp cách ly
[VI] Biến áp cách ly
[EN] isolating transformer