TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

biển công suất

Biển công suất

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

biển công suất

rating plate

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

rating plates

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

output plate

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

biển công suất

Leistungsschild

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Leistungsschilder

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Leistungsschild für einen Verbraucher mit ohmscher Last

Biển công suất của một thiết bị tiêu dùng có tải điện trở

Die Leistungsangabe auf demLeistungs- und Typenschild gibt hier die abgegebene LeistungPab an.

Công suất được ghi trên biển công suất của thiết bị là công suất phát ra Pab.

Sie wird in der Regel als Bemessungs-leistung (Nennleistung) auf dem Leistungs- und Typenschild(Bild 1) angegeben oder direkt auf den Verbrauchern (z. B. Glüh-lampen) aufgedruckt.

Thông thường, đó là công suất định mức (công suất danh định) được ghi trên biển công suất và biển thiết bị (Hình 1) hay cũng có thể in trựctiếp trên thiết bị tiêu thụ, thí dụ như trên bóng đèn.

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Leistungsschild

[EN] rating plate, output plate

[VI] biển công suất

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Leistungsschild

[EN] rating plate

[VI] Biển công suất

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Leistungsschilder

[VI] Biển công suất

[EN] rating plates