TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bitum cứng

Bitum cứng

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bitum cứng

Hard bitumen

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

 hard asphalt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hard asphaltic bitumen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mineral pitch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 solid bitumen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 high-melting point asphalt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Pháp

bitum cứng

Bitume dur

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hard asphalt

bitum cứng

 hard asphaltic bitumen

bitum cứng

 mineral pitch

bitum cứng

 solid bitumen

bitum cứng

 high-melting point asphalt /xây dựng/

bitum cứng

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Bitum cứng

[EN] Hard bitumen

[VI] Bitum cứng

[FR] Bitume dur

[VI] Bitum rất ít dầu nên cứng, độ kim lún nhỏ,