Việt
buổi biểu diễn nhạc nhẹ
buổi hòa nhạc nhẹ
buổi biểu diễn tạp kĩ
Đức
unterhaltungskonzert
unterhaltungskonzert /n -(e)s, -e/
buổi biểu diễn nhạc nhẹ, buổi hòa nhạc nhẹ, buổi biểu diễn tạp kĩ; unterhaltungs