Việt
buổi dạ hội
Đức
Galaabend
Und als es mit diesem Kleide auf der Hochzeit erschien, erstaunte jedermann über seine Schönheit.
Khi cô xuất hiện trong buổi dạ hội, cô đẹp rực rỡ làm mọi người ngẩn người ra ngắm.
Galaabend /der/
buổi dạ hội;