TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

butylen

Butylen

 
Thuật ngữ nhiệt lạnh Anh-Việt

Anh

butylen

Butylene

 
Thuật ngữ nhiệt lạnh Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Sie verbindendie elastischen Ethylen-Butylen-Blöcke zu einem festen räumlichen Netzwerk.

Chúng liên kết với các khối ethylen-butylen đàn hồi thành một mạng lưới ba chiều bền chắc.

Ein Kunststoff der aus Ethylen (= Ethen) hergestellt wird heißt folglich Polyethylen (Propylen => Polypropylen/Butylen => Polybutylen).

Một chất dẻo được chế tạo từ ethylen (ethen) được gọi là polyethylen (propylen là polypropylen/butylen là polybutylen).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Block; Butadien; Buten; Butyl; Butylen; Butyral, Butyrat

Khối; Butadien; Buten; Butyl; Butylen; Butyral, Butyrat

Thuật ngữ nhiệt lạnh Anh-Việt

Butylene

Butylen (C4H8)

Là hydrocacbon olefin thu được từ quá trình lọc dầu.