TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

When his children visit, he stays within his room and talks to them through the door.

Khi các con về thăm, ông ở lì trong phòng, chỉ tiếp chuyện chúng qua cánh cửa.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Sortenklassen für Gusseisen 0.XXXX.XX (die Anhängezahlen sind noch nicht festgelegt)

Thứ hạng các loại gang đúc 0.XXXX.XX (các con số đuôi chưa được xác định)

Die Zahlen für die einzelnen Legierungselemente sind durch Bindestriche getrennt.

Các con số của mỗi một nguyên tố hợp kim được ngăn bởi các gạch nối.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Käfig hält die Wälzkörper in einem bestimmten Abstand voneinander.

Lồng dùng để giữ các con lăn nằm ở những khoảng cách nhất định.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Zur Minderung des Auftriebs wird das Halbzeug durch Rollen unter Wasser gehalten.

Bán thành phẩm được giữ chìm dưới mặt nước bằng các con lăn.