Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt) |
When his children visit, he stays within his room and talks to them through the door. |
Khi các con về thăm, ông ở lì trong phòng, chỉ tiếp chuyện chúng qua cánh cửa. |
Chuyên ngành CN Hóa (nnt) |
Sortenklassen für Gusseisen 0.XXXX.XX (die Anhängezahlen sind noch nicht festgelegt) |
Thứ hạng các loại gang đúc 0.XXXX.XX (các con số đuôi chưa được xác định) |
Die Zahlen für die einzelnen Legierungselemente sind durch Bindestriche getrennt. |
Các con số của mỗi một nguyên tố hợp kim được ngăn bởi các gạch nối. |
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt) |
Der Käfig hält die Wälzkörper in einem bestimmten Abstand voneinander. |
Lồng dùng để giữ các con lăn nằm ở những khoảng cách nhất định. |
Chuyên ngành chất dẻo (nnt) |
Zur Minderung des Auftriebs wird das Halbzeug durch Rollen unter Wasser gehalten. |
Bán thành phẩm được giữ chìm dưới mặt nước bằng các con lăn. |