TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Bodenklappe wird danach geöffnet, so dass die Formmasse in den Messbecher fällt. Die angehäufte Formmasse wird nun unter einem Winkel von ca. 45° mit einer Spachtel über den Messbecherrand abgestreift.

Tiếp theo đổ mẫu thử vào phễu, sau đómở nắp lật để vật liệu rơi vào đầy trong cốc đo.Vật liệu hạt vun thành dạng đống hình nón (có góc khoảng 45° so với trục thẳng đứng) sẽ được gạt cho bằng phẳng theo miệng cốc bằng một cái bay.